Năm 2024, quy định về việc tạm giữ xe máy khi vi phạm giao thông đường bộ tại Việt Nam đã được cụ thể hóa tại khoản 1 Điều 82 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Dưới đây là danh sách các lỗi vi phạm có thể dẫn đến việc tạm giữ xe máy:
1. Những Lỗi Vi Phạm Giao Thông Dẫn Đến Tạm Giữ Xe Máy
Dựa trên các quy định mới nhất, các hành vi vi phạm sau đây có thể dẫn đến việc tạm giữ xe máy:
STT | Lỗi Vi Phạm | Căn Cứ Pháp Lý |
---|---|---|
1 | Điều khiển xe vào đường cao tốc khi không được phép | Điều 6, khoản 6, 7, 8, 9 |
2 | Lái xe với nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở dưới 50 mg/100 ml máu hoặc dưới 0,25 mg/l khí thở | Điều 6, khoản 7 |
3 | Lái xe với nồng độ cồn từ 50 mg đến 80 mg/100 ml máu hoặc từ 0,25 mg đến 0,4 mg/l khí thở | Điều 6, khoản 7 |
4 | Buông cả hai tay, dùng chân điều khiển xe, hoặc điều khiển xe một cách nguy hiểm | Điều 6, khoản 7 |
5 | Lái xe lạng lách, đánh võng trong và ngoài đô thị | Điều 6, khoản 8 |
6 | Điều khiển xe một bánh đối với xe hai bánh hoặc hai bánh đối với xe ba bánh | Điều 6, khoản 8 |
7 | Điều khiển xe chạy theo nhóm, vượt quá tốc độ quy định | Điều 6, khoản 8 |
8 | Lái xe với nồng độ cồn trên 80 mg/100 ml máu hoặc 0,4 mg/l khí thở | Điều 6, khoản 8 |
9 | Không chấp hành yêu cầu kiểm tra nồng độ cồn | Điều 6, khoản 8 |
10 | Điều khiển xe trong tình trạng có chất ma túy | Điều 6, khoản 9 |
11 | Không chấp hành kiểm tra chất ma túy của cơ quan chức năng | Điều 6, khoản 9 |
2. Thời Gian Tạm Giữ Xe Vi Phạm
Theo quy định tại khoản 8 Điều 125 của Luật xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi năm 2020), thời gian tạm giữ xe vi phạm giao thông thường không quá 7 ngày làm việc kể từ ngày tạm giữ. Trường hợp cần chuyển hồ sơ đến người có thẩm quyền xử lý, thời gian có thể kéo dài lên đến 10 ngày làm việc.
- Thời hạn tối đa: Trường hợp vụ việc phức tạp, cần xác minh hoặc có yêu cầu giải trình, thời gian tạm giữ có thể kéo dài nhưng không quá 1 tháng.
- Đối với trường hợp đặc biệt nghiêm trọng: Nếu vụ việc có nhiều tình tiết phức tạp, cần thêm thời gian xác minh, thời gian tạm giữ có thể kéo dài tối đa đến 2 tháng.
3. Thủ Tục và Thẩm Quyền Tạm Giữ Xe
Người có thẩm quyền phải ra quyết định tạm giữ phương tiện vi phạm hành chính, bao gồm cả việc kéo dài thời hạn tạm giữ nếu cần thiết. Các bước thông báo và thủ tục cần thiết phải tuân theo đúng quy định.
4. Xử Lý Xe Nếu Quá Hạn Tạm Giữ Mà Không Có Người Đến Nhận
Theo khoản 4 Điều 126 của Luật xử lý vi phạm hành chính 2012, nếu người vi phạm hoặc chủ sở hữu hợp pháp không đến nhận xe khi hết thời hạn tạm giữ mà không có lý do chính đáng, người có thẩm quyền phải ra quyết định tịch thu xe. Quy trình xử lý như sau:
- Thông báo lần thứ nhất: Thực hiện trong vòng 3 ngày làm việc sau khi hết thời hạn tạm giữ.
- Thông báo lần thứ hai: Thực hiện trong vòng 7 ngày làm việc kể từ thông báo lần thứ nhất.
- Quyết định tịch thu: Nếu sau 1 tháng kể từ thông báo lần thứ hai mà vẫn không có người đến nhận, trong vòng 5 ngày làm việc, người có thẩm quyền phải ra quyết định tịch thu.
Việc tuân thủ quy định giao thông không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn tránh được nguy cơ bị tạm giữ phương tiện. Những hành vi vi phạm như lái xe khi có nồng độ cồn, không chấp hành yêu cầu kiểm tra, hoặc vi phạm các quy định về điều khiển xe trên cao tốc đều có thể dẫn đến việc xe máy bị tạm giữ. Hãy luôn tuân thủ luật lệ giao thông để bảo vệ bản thân và cộng đồng!
Cùng tìm hiểu các thông tin bổ ích khác giúp bạn tham gia giao thông thông minh Tại Đây.
Trung Tâm Đăng Ký Sát Hạch Bằng Lái Xe Máy A1, A2 – Đại Học Quốc Gia là đơn vị uy tín chuyên tư vấn và hỗ trợ đăng ký thi sát hạch bằng lái xe máy A1, A2 tại TP Hồ Chí Minh, TP Thủ Đức và tỉnh Bình Dương. Với đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình và cơ sở vật chất hiện đại, chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc về kiến thức lý thuyết và kỹ năng lái xe an toàn. Đừng chần chừ! Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi đáng tin cậy để đăng ký thi bằng lái xe, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua số 0909 525 000 để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình lái xe an toàn của bạn ngay hôm nay!